Phong độ Young Boys FD gần đây, KQ Young Boys FD mới nhất
Phong độ Young Boys FD gần đây
-
10/05/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
03/05/2025FA 2000Young Boys FD0 - 0D
-
26/04/2025Young Boys FDIF Lyseng0 - 1L
-
21/04/2025Young Boys FDNr. sundby2 - 3L
-
12/04/2025Young Boys FDVSK Arhus0 - 1L
-
05/04/2025Nr. sundbyYoung Boys FD1 - 0W
-
29/03/2025Young Boys FDNaesby0 - 0D
-
23/03/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
16/03/2025Young Boys FDFA 20000 - 0D
-
08/03/2025BrabrandYoung Boys FD0 - 1W
Thống kê phong độ Young Boys FD gần đây, KQ Young Boys FD mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Young Boys FD gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Đan Mạch | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Young Boys FD gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
03/05/2025FA 2000Young Boys FD0 - 0D
-
26/04/2025Young Boys FDIF Lyseng0 - 1L
-
21/04/2025Young Boys FDNr. sundby2 - 3L
-
12/04/2025Young Boys FDVSK Arhus0 - 1L
-
05/04/2025Nr. sundbyYoung Boys FD1 - 0W
-
29/03/2025Young Boys FDNaesby0 - 0D
-
23/03/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
16/03/2025Young Boys FDFA 20000 - 0D
-
08/03/2025BrabrandYoung Boys FD0 - 1W
- Kết quả Young Boys FD mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys FD gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys FD (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Young Boys FD (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 38 | T T H T |
2 | IF Lyseng | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 30 | T T H H |
3 | Nr. sundby | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 29 | T B H B |
4 | BK Avarta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 29 | B B B T |
5 | Holstebro BK | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 26 | B T T H |
6 | Young Boys FD | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 23 | B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch