Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
30/04/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca0 - 0D
-
27/04/2025Aris LimassolAEK Larnaca1 - 0L
-
22/04/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1D
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025Apollon Limassol FCAEK Larnaca1 - 0D
-
02/04/2025APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 1W
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Aris LimassolAEK Larnaca1 - 0L
-
22/04/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1D
-
13/04/2025AEK LarnacaAEP Paphos1 - 2D
-
06/04/2025Apollon Limassol FCAEK Larnaca1 - 0D
-
02/04/2025APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 1W
-
30/03/20251 AEK LarnacaAris Limassol1 - 1D
-
17/03/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca1 - 0D
-
10/03/2025Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0L
-
03/03/2025AEK LarnacaOmonia 29is Maiou1 - 0W
-
30/04/20251 Omonia Nicosia FCAEK Larnaca0 - 0D
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 49 | T T T B T |
2 | AEL Limassol | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 36 | T T T T B |
3 | Ethnikos Achnas FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | H B T T B |
4 | Omonia Aradippou | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 32 | B B B T T |
5 | Karmiotissa Polemidion | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 31 | B H B B T |
6 | E.N.Paralimniou | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 29 | T T B T H |
7 | Nea Salamis | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
8 | Omonia 29is Maiou | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 14 | B B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp