Phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Phong độ Macara gần đây
-
04/05/2025Mushuc RunaMacara1 - 2L
-
27/04/2025MacaraBarcelona SC(ECU)0 - 0L
-
21/04/2025Delfin SCMacara0 - 0D
-
11/04/2025MacaraDeportivo Cuenca0 - 1L
-
07/04/2025Universidad CatolicaMacara1 - 0L
-
31/03/2025MacaraTecnico Universitario0 - 1L
-
17/03/2025Independiente Jose TeranMacara0 - 1D
-
10/03/2025MacaraSociedad Deportiva Aucas0 - 1D
-
01/03/2025Club Sport EmelecMacara0 - 0D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1W
Thống kê phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Mushuc RunaMacara1 - 2L
-
27/04/2025MacaraBarcelona SC(ECU)0 - 0L
-
21/04/2025Delfin SCMacara0 - 0D
-
11/04/2025MacaraDeportivo Cuenca0 - 1L
-
07/04/2025Universidad CatolicaMacara1 - 0L
-
31/03/2025MacaraTecnico Universitario0 - 1L
-
17/03/2025Independiente Jose TeranMacara0 - 1D
-
10/03/2025MacaraSociedad Deportiva Aucas0 - 1D
-
01/03/2025Club Sport EmelecMacara0 - 0D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1W
- Kết quả Macara mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macara (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Macara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Macara thắng
Bại: là số trận Macara thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | H H H T T T |
2 | Cumbaya FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T H H T B |
3 | Club Leones del Norte | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | H H H T B T |
4 | 22 de Julio | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T T H H |
5 | Atletico Vinotinto | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T B B T H |
6 | San Antonio(ECU) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B B T |
7 | Guayaquil City | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T H B T H H |
8 | 9 de Octubre | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T T B B H |
9 | CD Vargas Torres | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
11 | SC Imbabura | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B H H H B |
12 | Chacaritas SC | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | H H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador