Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
-
29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
-
15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
-
29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
-
15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 12 | 9 | 1 | 2 | 31 | 10 | 21 | 28 | H T B T B T |
2 | FC Flora Tallinn | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | H T T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 9 | 10 | 22 | T B T B H B |
5 | Trans Narva | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T B T B T T |
6 | FC Kuressaare | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B T B B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | H B B T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 7 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 37 | -27 | 7 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia