Phong độ FC Kuressaare II gần đây, KQ FC Kuressaare II mới nhất
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
-
11/05/2025Tallinna JK LegionFC Kuressaare II 11 - 0L
-
03/05/2025FC Nomme United U21FC Kuressaare II 11 - 1L
-
28/04/2025FC Kuressaare IIPaide Linnameeskond B0 - 1L
-
19/04/2025Johvi FC LokomotivFC Kuressaare II2 - 0L
-
13/04/2025FC Kuressaare IITallinna JK Legion1 - 3L
-
06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1W
-
30/03/2025Tartu KalevFC Kuressaare II2 - 0L
-
15/03/2025FC Kuressaare IIFC Maardu0 - 3L
-
09/03/2025Laanemaa HaapsaluFC Kuressaare II1 - 0W
-
27/02/2025FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0L
Thống kê phong độ FC Kuressaare II gần đây, KQ FC Kuressaare II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ FC Kuressaare II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ FC Kuressaare II gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Tallinna JK LegionFC Kuressaare II 11 - 0L
-
03/05/2025FC Nomme United U21FC Kuressaare II 11 - 1L
-
28/04/2025FC Kuressaare IIPaide Linnameeskond B0 - 1L
-
19/04/2025Johvi FC LokomotivFC Kuressaare II2 - 0L
-
13/04/2025FC Kuressaare IITallinna JK Legion1 - 3L
-
06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1W
-
30/03/2025Tartu KalevFC Kuressaare II2 - 0L
-
15/03/2025FC Kuressaare IIFC Maardu0 - 3L
-
09/03/2025Laanemaa HaapsaluFC Kuressaare II1 - 0W
-
27/02/2025FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0L
- Kết quả FC Kuressaare II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kuressaare II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B B T T T T |
2 | FC Maardu | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 21 | T T T T B B |
3 | Tartu Kalev | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T B B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 18 | H T T T B H |
5 | Tallinna JK Legion | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 18 | H T T B B T |
6 | FC Nomme United U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 29 | -14 | 9 | B T B B T B |
9 | FC Kuressaare II | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 29 | -15 | 6 | T B B B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 24 | -16 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia