Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây, KQ FC Utrecht Nữ mới nhất
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
-
03/05/2025SC Heerenveen NữFC Utrecht Nữ1 - 3W
-
21/04/2025FC Utrecht NữFeyenoord Rotterdam Nữ0 - 0W
-
30/03/2025SC Telstar NữFC Utrecht Nữ0 - 0W
-
22/03/2025FC Utrecht NữAZ Alkmaar Nữ1 - 0L
-
16/03/2025FC Utrecht NữAjax Amsterdam Nữ1 - 1D
-
08/03/2025FC Utrecht NữFortuna Sittard Nữ1 - 1D
-
02/03/2025PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ1 - 0L
-
11/04/2025Excelsior Barendrecht NữFC Utrecht Nữ0 - 2W
-
04/04/2025ADO Den Haag NữFC Utrecht Nữ0 - 1W
-
15/02/2025AZ Alkmaar NữFC Utrecht Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ FC Utrecht Nữ gần đây, KQ FC Utrecht Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Utrecht Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Excelsior Barendrecht NữFC Utrecht Nữ0 - 2W
-
04/04/2025ADO Den Haag NữFC Utrecht Nữ0 - 1W
-
15/02/2025AZ Alkmaar NữFC Utrecht Nữ1 - 1L
-
03/05/2025SC Heerenveen NữFC Utrecht Nữ1 - 3W
-
21/04/2025FC Utrecht NữFeyenoord Rotterdam Nữ0 - 0W
-
30/03/2025SC Telstar NữFC Utrecht Nữ0 - 0W
-
22/03/2025FC Utrecht NữAZ Alkmaar Nữ1 - 0L
-
16/03/2025FC Utrecht NữAjax Amsterdam Nữ1 - 1D
-
08/03/2025FC Utrecht NữFortuna Sittard Nữ1 - 1D
-
02/03/2025PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ1 - 0L
- Kết quả FC Utrecht Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Utrecht Nữ mới nhất ở giải Cup Mùa đông Hà Lan
- Kết quả FC Utrecht Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Utrecht Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Utrecht Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 66 | 17 | 49 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 54 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 21 | 33 | 50 | T H B T B T |
4 | FC Utrecht (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 22 | 17 | 39 | H H B T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 53 | 26 | 27 | 38 | T B T B B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T T T B T H |
7 | Fortuna Sittard (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 40 | -20 | 20 | B H H T T B |
8 | ADO Den Haag (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 43 | -20 | 18 | B T H B T H |
9 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 46 | -22 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 44 | -29 | 13 | H B B T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 65 | -50 | 10 | H B H B B B |
12 | SC Telstar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 20 | 59 | -39 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: