Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
-
13/04/2025Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2D
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1L
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
16/03/2025Busan I ParkCheonan City1 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2W
-
23/03/2025Busan Transportation CorporationBusan I Park0 - 1L
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
-
13/04/2025Busan I ParkSeoul E-Land FC0 - 2D
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1L
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
16/03/2025Busan I ParkCheonan City1 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2W
-
23/03/2025Busan Transportation CorporationBusan I Park0 - 1L
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T H T H T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | T H T T H T |
4 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
5 | Busan I Park | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H T T T T |
6 | Bucheon FC 1995 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H H B H T |
7 | Seongnam FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T H B B B |
8 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H H T B B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T B B B |
12 | Hwaseong FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B B B B T B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: