Phong độ KSPO FC Nữ gần đây, KQ KSPO FC Nữ mới nhất
Phong độ KSPO FC Nữ gần đây
-
01/05/2025KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0W
-
28/04/2025Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 1W
-
24/04/2025KSPO FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ1 - 0W
-
17/04/2025KSPO FC NữSuwon FMC Nữ1 - 1D
-
14/04/2025Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0D
-
10/04/2025KSPO FC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0D
-
27/03/2025Hyundai Steel Red Angels NữKSPO FC Nữ0 - 0L
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ2 - 1W
-
09/11/2024KSPO FC NữSuwon FMC Nữ2 - 1W
Thống kê phong độ KSPO FC Nữ gần đây, KQ KSPO FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ KSPO FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc nữ | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ KSPO FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0W
-
28/04/2025Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 1W
-
24/04/2025KSPO FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ1 - 0W
-
17/04/2025KSPO FC NữSuwon FMC Nữ1 - 1D
-
14/04/2025Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0D
-
10/04/2025KSPO FC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0D
-
27/03/2025Hyundai Steel Red Angels NữKSPO FC Nữ0 - 0L
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ2 - 1W
-
09/11/2024KSPO FC NữSuwon FMC Nữ2 - 1W
- Kết quả KSPO FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KSPO FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSPO FC Nữ (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
KSPO FC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận KSPO FC Nữ thắng
Bại: là số trận KSPO FC Nữ thua
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | H H H T T T |
2 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T T H H H |
3 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | H T B B T T |
4 | Seoul Amazones (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 | T H T T B H |
5 | Gyeongju FC (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T B T T B |
6 | Boeun Sangmu (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T B H T |
7 | Suwon FMC (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 | B B H H B B |
8 | Changnyeong (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: