Phong độ Siheung City gần đây, KQ Siheung City mới nhất
Phong độ Siheung City gần đây
-
10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
-
03/05/2025Gyeongju KHNPSiheung City0 - 0W
-
27/04/2025Siheung CityMokpo City2 - 1W
-
19/04/2025Busan Transportation CorporationSiheung City0 - 1W
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1L
-
15/03/2025Changwon CitySiheung City0 - 0W
-
02/03/2025Siheung CityChuncheon Citizen1 - 0W
-
02/11/2024Busan Transportation CorporationSiheung City2 - 1L
-
16/04/2025Hwaseong FCSiheung City0 - 0W
-
22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Siheung City gần đây, KQ Siheung City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Siheung City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Siheung City gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
-
03/05/2025Gyeongju KHNPSiheung City0 - 0W
-
27/04/2025Siheung CityMokpo City2 - 1W
-
19/04/2025Busan Transportation CorporationSiheung City0 - 1W
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1L
-
15/03/2025Changwon CitySiheung City0 - 0W
-
02/03/2025Siheung CityChuncheon Citizen1 - 0W
-
02/11/2024Busan Transportation CorporationSiheung City2 - 1L
-
16/04/2025Hwaseong FCSiheung City0 - 0W
-
22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- Kết quả Siheung City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Siheung City mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siheung City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Siheung City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T B H T T T |
2 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
3 | Siheung City | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
4 | Pocheon FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T T B H H |
5 | Yangpyeong | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B H T H T |
6 | Gyeongju KHNP | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T T T T B H |
7 | Yeoju Sejong | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B T T B |
8 | Changwon City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H T T H B |
9 | Busan Transportation Corporation | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T T B B B |
11 | Gangneung City | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | H H H B H T |
12 | Paju Citizen FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T H B B H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: