Phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0L
-
03/05/2025Ulsan CitizensYeoju Sejong0 - 0W
-
26/04/2025Yeoju SejongJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0W
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0L
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1W
-
16/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 1W
-
01/03/2025Busan Transportation CorporationYeoju Sejong1 - 0D
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0L
-
09/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025Yeoju SejongDaejeon Korail0 - 0L
-
03/05/2025Ulsan CitizensYeoju Sejong0 - 0W
-
26/04/2025Yeoju SejongJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0W
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0L
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1W
-
16/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 1W
-
01/03/2025Busan Transportation CorporationYeoju Sejong1 - 0D
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0L
-
09/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yeoju Sejong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 7 | 9 | 16 | H T H T T B |
3 | Dangjin Citizen | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 15 | B T T B B T |
4 | Pyeongtaek Citizen | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T T H T B |
5 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
6 | Daegu FC II | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | T H B H T H |
7 | Geoje Citizen | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 11 | T B H B T B |
8 | Jungnang Chorus Mustang FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 9 | H H T B H T |
9 | Gijang United | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B H H T |
10 | Yeoncheon | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | T B B B H H |
11 | Sejong SA | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 2 | H B B B H B |
Cập nhật: