Phong độ AEL Larisa gần đây, KQ AEL Larisa mới nhất
Phong độ AEL Larisa gần đây
-
11/05/2025AEL LarisaAE Kifisias0 - 0W
-
27/04/2025MakedonikosAEL Larisa0 - 1W
-
12/04/2025AEL LarisaPas Giannina2 - 0W
-
06/04/2025KambaniakosAEL Larisa0 - 1W
-
29/03/2025AEL LarisaIraklis1 - 0D
-
15/03/2025AEL LarisaMakedonikos2 - 0W
-
09/03/2025Pas GianninaAEL Larisa1 - 1D
-
01/03/2025AEL LarisaKambaniakos1 - 0W
-
23/02/20251 IraklisAEL Larisa1 - 1D
-
22/03/2025AEL LarisaVolos NFC0 - 0L
Thống kê phong độ AEL Larisa gần đây, KQ AEL Larisa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ AEL Larisa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 6 | 3 | 0 |
Phong độ AEL Larisa gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025AEL LarisaVolos NFC0 - 0L
-
11/05/2025AEL LarisaAE Kifisias0 - 0W
-
27/04/2025MakedonikosAEL Larisa0 - 1W
-
12/04/2025AEL LarisaPas Giannina2 - 0W
-
06/04/2025KambaniakosAEL Larisa0 - 1W
-
29/03/2025AEL LarisaIraklis1 - 0D
-
15/03/2025AEL LarisaMakedonikos2 - 0W
-
09/03/2025Pas GianninaAEL Larisa1 - 1D
-
01/03/2025AEL LarisaKambaniakos1 - 0W
-
23/02/20251 IraklisAEL Larisa1 - 1D
- Kết quả AEL Larisa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AEL Larisa mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEL Larisa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Larisa (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
AEL Larisa (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 23 | T T H B B H |
2 | Panahaiki-2005 | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 21 | H T H T T B |
3 | Panargiakos | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 19 | T B H T B T |
4 | Asteras Tripoli B | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B B B T T H |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp