Phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
-
03/05/2025Niki VolouPAOK Saloniki B0 - 0D
-
28/04/20251 PAOK Saloniki BDiagoras0 - 0D
-
12/04/2025Ethnikos Neou KeramidiouPAOK Saloniki B0 - 1W
-
06/04/20251 PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
-
02/04/2025PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 1D
-
15/03/2025DiagorasPAOK Saloniki B0 - 1W
-
09/03/2025PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou2 - 1W
-
01/03/2025AO KavalaPAOK Saloniki B0 - 0L
-
22/03/2025PAOK Saloniki BApollon Kalamarias0 - 0W
-
22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0L
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025PAOK Saloniki BApollon Kalamarias0 - 0W
-
22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0L
-
03/05/2025Niki VolouPAOK Saloniki B0 - 0D
-
28/04/20251 PAOK Saloniki BDiagoras0 - 0D
-
12/04/2025Ethnikos Neou KeramidiouPAOK Saloniki B0 - 1W
-
06/04/20251 PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
-
02/04/2025PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 1D
-
15/03/2025DiagorasPAOK Saloniki B0 - 1W
-
09/03/2025PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou2 - 1W
-
01/03/2025AO KavalaPAOK Saloniki B0 - 0L
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAOK Saloniki B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 23 | T T H B B H |
2 | Panahaiki-2005 | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 21 | H T H T T B |
3 | Panargiakos | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 19 | T B H T B T |
4 | Asteras Tripoli B | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B B B T T H |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp