Phong độ Afturelding Nữ gần đây, KQ Afturelding Nữ mới nhất
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
-
09/05/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2L
-
07/09/2024IR Reykjavik NữAfturelding Nữ0 - 0L
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0L
-
04/04/2025Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1L
-
15/03/2025Afturelding NữGrotta Nữ0 - 3L
-
08/03/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 1L
-
28/02/2025Afturelding NữHaukar Nữ2 - 1L
-
21/02/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ 12 - 1L
-
14/02/2025Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0W
Thống kê phong độ Afturelding Nữ gần đây, KQ Afturelding Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Afturelding Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 6 | 1 | 0 | 5 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Afturelding Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 0L
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2L
-
07/09/2024IR Reykjavik NữAfturelding Nữ0 - 0L
-
04/04/2025Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1L
-
15/03/2025Afturelding NữGrotta Nữ0 - 3L
-
08/03/2025IA Akranes NữAfturelding Nữ2 - 1L
-
28/02/2025Afturelding NữHaukar Nữ2 - 1L
-
21/02/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ 12 - 1L
-
14/02/2025Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0W
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0L
- Kết quả Afturelding Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Afturelding Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Afturelding Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afturelding Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Afturelding Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Afturelding Nữ thắng
Bại: là số trận Afturelding Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B