Phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Phong độ HotturHuginn gần đây
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
-
26/04/2025UMF VidirHotturHuginn0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
12/04/2025HotturHuginnKF Gardabaer2 - 1W
-
22/03/2025HotturHuginnMagni3 - 0W
-
15/03/2025Tindastoll SaudaHotturHuginn1 - 1W
-
01/03/2025HotturHuginnDalvik Reynir0 - 0W
-
22/02/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir0 - 1D
-
17/02/2025KF FjallabyggdarHotturHuginn0 - 1W
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0L
-
06/04/2025HotturHuginnUMF Sindri Hofn1 - 0W
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Iceland B | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0L
-
06/04/2025HotturHuginnUMF Sindri Hofn1 - 0W
-
26/04/2025UMF VidirHotturHuginn0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
12/04/2025HotturHuginnKF Gardabaer2 - 1W
-
22/03/2025HotturHuginnMagni3 - 0W
-
15/03/2025Tindastoll SaudaHotturHuginn1 - 1W
-
01/03/2025HotturHuginnDalvik Reynir0 - 0W
-
22/02/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir0 - 1D
-
17/02/2025KF FjallabyggdarHotturHuginn0 - 1W
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Iceland B
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HotturHuginn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 3 | T |
2 | Throttur Vogum | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Vikingur Olafsvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | UMF Vidir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Dalvik Reynir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | HotturHuginn | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | KF Gardabaer | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFR Aegir | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Kari Akranes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kormakur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B