Phong độ Naft Gachsaran gần đây, KQ Naft Gachsaran mới nhất
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
-
12/05/2025Mes Soongoun VarzaghanNaft Gachsaran1 - 0L
-
06/05/2025Naft GachsaranShahrdari Astara3 - 1W
-
01/05/2025Sanat-NaftNaft Gachsaran1 - 0L
-
22/04/2025Naft GachsaranSaipa0 - 0D
-
16/04/2025Ario EslamshahrNaft Gachsaran1 - 0D
-
11/04/2025Naft GachsaranMes krman0 - 0D
-
04/04/2025Shahr Raz FCNaft Gachsaran0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025Naft GachsaranPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
04/03/2025Damash Gilan FCNaft Gachsaran0 - 0D
Thống kê phong độ Naft Gachsaran gần đây, KQ Naft Gachsaran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Naft Gachsaran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 1 | 7 | 2 |
Phong độ Naft Gachsaran gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025Mes Soongoun VarzaghanNaft Gachsaran1 - 0L
-
06/05/2025Naft GachsaranShahrdari Astara3 - 1W
-
01/05/2025Sanat-NaftNaft Gachsaran1 - 0L
-
22/04/2025Naft GachsaranSaipa0 - 0D
-
16/04/2025Ario EslamshahrNaft Gachsaran1 - 0D
-
11/04/2025Naft GachsaranMes krman0 - 0D
-
04/04/2025Shahr Raz FCNaft Gachsaran0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025Naft GachsaranPars Jonoubi Jam1 - 0D
-
04/03/2025Damash Gilan FCNaft Gachsaran0 - 0D
- Kết quả Naft Gachsaran mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naft Gachsaran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Gachsaran (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Naft Gachsaran (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Naft Gachsaran thắng
Bại: là số trận Naft Gachsaran thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran