Phong độ Shahrdari Astara gần đây, KQ Shahrdari Astara mới nhất
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
-
06/05/2025Naft GachsaranShahrdari Astara3 - 1L
-
29/04/2025Shahrdari AstaraPars Jonoubi Jam0 - 2L
-
22/04/2025Naft Masjed Soleyman FCShahrdari Astara1 - 0L
-
16/04/2025Shahrdari AstaraBe'sat Kermanshah FC0 - 0L
-
11/04/2025Damash Gilan FCShahrdari Astara3 - 0L
-
05/04/2025Shahrdari AstaraFajr Sepasi0 - 0L
-
17/03/2025Niroye ZaminiShahrdari Astara1 - 0L
-
11/03/2025Shahrdari AstaraMes Shahr-e Babak0 - 1L
-
04/03/2025Shahrdari NoshahrShahrdari Astara0 - 0L
-
26/02/2025Shahrdari AstaraMes Soongoun Varzaghan0 - 1D
Thống kê phong độ Shahrdari Astara gần đây, KQ Shahrdari Astara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Shahrdari Astara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Shahrdari Astara gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Naft GachsaranShahrdari Astara3 - 1L
-
29/04/2025Shahrdari AstaraPars Jonoubi Jam0 - 2L
-
22/04/2025Naft Masjed Soleyman FCShahrdari Astara1 - 0L
-
16/04/2025Shahrdari AstaraBe'sat Kermanshah FC0 - 0L
-
11/04/2025Damash Gilan FCShahrdari Astara3 - 0L
-
05/04/2025Shahrdari AstaraFajr Sepasi0 - 0L
-
17/03/2025Niroye ZaminiShahrdari Astara1 - 0L
-
11/03/2025Shahrdari AstaraMes Shahr-e Babak0 - 1L
-
04/03/2025Shahrdari NoshahrShahrdari Astara0 - 0L
-
26/02/2025Shahrdari AstaraMes Soongoun Varzaghan0 - 1D
- Kết quả Shahrdari Astara mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shahrdari Astara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shahrdari Astara (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Shahrdari Astara (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Shahrdari Astara thắng
Bại: là số trận Shahrdari Astara thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran