Phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
02/05/20251 Shams Azar QazvinTractor S.C.0 - 3W
-
25/04/20251 Foolad KhozestanTractor S.C.0 - 0W
-
18/04/2025Tractor S.C.Malavan1 - 0W
-
11/04/2025Chadormalou ArdakanTractor S.C.1 - 1D
-
04/04/2025Tractor S.C.Esteghlal Tehran2 - 1W
-
29/03/2025Aluminium ArakTractor S.C.0 - 1W
-
16/03/2025Tractor S.C.Gol Gohar FC1 - 1W
-
27/02/2025Tractor S.C.Sepahan0 - 0D
-
12/03/2025Al-TaawounTractor S.C.0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
04/03/2025Tractor S.C.Al-Taawoun0 - 0D
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Iran | 8 | 6 | 2 | 0 |
Phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Al-TaawounTractor S.C.0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
04/03/2025Tractor S.C.Al-Taawoun0 - 0D
-
02/05/20251 Shams Azar QazvinTractor S.C.0 - 3W
-
25/04/20251 Foolad KhozestanTractor S.C.0 - 0W
-
18/04/2025Tractor S.C.Malavan1 - 0W
-
11/04/2025Chadormalou ArdakanTractor S.C.1 - 1D
-
04/04/2025Tractor S.C.Esteghlal Tehran2 - 1W
-
29/03/2025Aluminium ArakTractor S.C.0 - 1W
-
16/03/2025Tractor S.C.Gol Gohar FC1 - 1W
-
27/02/2025Tractor S.C.Sepahan0 - 0D
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tractor S.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tractor S.C. (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Tractor S.C. (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Tractor S.C. thắng
Bại: là số trận Tractor S.C. thua
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 15 | 36 | 64 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 28 | 15 | 11 | 2 | 44 | 19 | 25 | 56 | H T H T T B |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41 | B B H H H T |
6 | Malavan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 37 | B T B T B H |
7 | Zob Ahan | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 36 | H T B H T H |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | H B B H H T |
9 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
11 | Aluminium Arak | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B H H H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 28 | 7 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 29 | T T H H B B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran