Phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Phong độ Al Talaba gần đây
-
10/05/2025Al TalabaDuhok0 - 0D
-
07/05/2025Al TalabaKarbalaa1 - 0W
-
02/05/2025Al KarkhAl Talaba1 - 2W
-
28/04/2025Al TalabaNaft Misan1 - 0D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
17/04/2025Al TalabaAI Kahrabaa1 - 0W
-
12/04/2025Al Karma SCAl Talaba0 - 0D
-
03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2W
-
30/03/20251 Al TalabaAl Zawraa1 - 1L
-
15/03/2025Al TalabaNewroz SC(IRQ)1 - 0W
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Al TalabaDuhok0 - 0D
-
07/05/2025Al TalabaKarbalaa1 - 0W
-
02/05/2025Al KarkhAl Talaba1 - 2W
-
28/04/2025Al TalabaNaft Misan1 - 0D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
17/04/2025Al TalabaAI Kahrabaa1 - 0W
-
12/04/2025Al Karma SCAl Talaba0 - 0D
-
03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2W
-
30/03/20251 Al TalabaAl Zawraa1 - 1L
-
15/03/2025Al TalabaNewroz SC(IRQ)1 - 0W
- Kết quả Al Talaba mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Talaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 21 | 8 | 3 | 59 | 18 | 41 | 71 | T B T T T T |
2 | Al Zawraa | 33 | 21 | 8 | 4 | 49 | 21 | 28 | 71 | T T T H T T |
3 | Zakho | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 24 | 27 | 59 | B B B H T T |
4 | Al Talaba | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 20 | 15 | 56 | T H H T T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 33 | 15 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 53 | B T H H H T |
6 | Al-Naft | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 19 | 6 | 51 | T H H T T T |
7 | Duhok | 27 | 14 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H B T T B H |
8 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
9 | Al Karma | 33 | 12 | 10 | 11 | 38 | 31 | 7 | 46 | B T T B T B |
10 | AI Kahrabaa | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 34 | -2 | 44 | B T T H B T |
11 | Naft Misan | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 40 | -5 | 43 | T B H B B B |
12 | Newroz SC(IRQ) | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 38 | 0 | 41 | H H T B T B |
13 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
14 | Al Karkh | 32 | 10 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 39 | H H B H B B |
15 | AL Najaf | 33 | 9 | 11 | 13 | 31 | 32 | -1 | 38 | T B B H B H |
16 | AL Minaa | 31 | 9 | 8 | 14 | 28 | 34 | -6 | 35 | B B T B T H |
17 | Diala | 32 | 7 | 10 | 15 | 24 | 43 | -19 | 31 | T T T H B T |
18 | Naft Al Junoob | 33 | 7 | 7 | 19 | 23 | 44 | -21 | 28 | H B B B T H |
19 | Karbalaa | 33 | 4 | 10 | 19 | 22 | 52 | -30 | 22 | B H B B B B |
20 | Al-Hudod | 33 | 5 | 2 | 26 | 30 | 71 | -41 | 17 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq