Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
06/05/2025Al-NaftDuhok 10 - 0W
-
03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0W
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Al-NaftDuhok 10 - 0W
-
03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0W
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 31 | 20 | 8 | 3 | 55 | 18 | 37 | 68 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 32 | 20 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 68 | T T T T H T |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 20 | 15 | 56 | T H H T T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 14 | 8 | 10 | 37 | 35 | 2 | 50 | B B T H H H |
6 | Duhok | 27 | 14 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H B T T B H |
7 | Al-Naft | 32 | 12 | 12 | 8 | 24 | 19 | 5 | 48 | T T H H T T |
8 | Al Qasim Sport Club | 32 | 12 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 48 | H H H H T B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 41 | T H H T B T |
12 | AI Kahrabaa | 32 | 10 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 41 | T B T T H B |
13 | Arbil | 31 | 12 | 5 | 14 | 40 | 50 | -10 | 41 | T B B B T T |
14 | Al Karkh | 32 | 10 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 39 | H H B H B B |
15 | AL Najaf | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 32 | -1 | 37 | B T B B H B |
16 | AL Minaa | 31 | 9 | 8 | 14 | 28 | 34 | -6 | 35 | B B T B T H |
17 | Diala | 31 | 6 | 10 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B T T T H B |
18 | Naft Al Junoob | 32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H B B B T |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq