Phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
10/05/2025GrobinaFK Liepaja 11 - 0L
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2W
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0L
-
03/04/2025FK LiepajaRiga FC2 - 3L
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025GrobinaFK Liepaja 11 - 0L
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2W
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
-
09/04/2025FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0L
-
03/04/2025FK LiepajaRiga FC2 - 3L
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Liepaja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T T B B H |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T H B |
6 | FK Liepaja | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B H T H B |
7 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
8 | Metta/LU Riga | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B H B B B B |
9 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia