Phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Phong độ Super Nova gần đây
-
11/05/2025Super NovaFK Auda Riga1 - 0D
-
06/05/2025Metta/LU RigaSuper Nova0 - 0W
-
01/05/2025Super NovaRiga FC0 - 2L
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
20/04/2025Super NovaFK Rigas Futbola skola1 - 1L
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0L
Thống kê phong độ Super Nova gần đây, KQ Super Nova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Super Nova gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Super NovaFK Auda Riga1 - 0D
-
06/05/2025Metta/LU RigaSuper Nova0 - 0W
-
01/05/2025Super NovaRiga FC0 - 2L
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
20/04/2025Super NovaFK Rigas Futbola skola1 - 1L
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0L
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025FK Auda RigaSuper Nova0 - 0L
- Kết quả Super Nova mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Super Nova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | T T B B H B |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | FK Liepaja | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 18 | B H T H B T |
6 | BFC Daugavpils | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T H B B B |
7 | Metta/LU Riga | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | H B B B B H |
8 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
9 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia