Phong độ Maghreb Fez gần đây, KQ Maghreb Fez mới nhất
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
05/05/2025Maghreb FezJeunesse Sportive Soualem0 - 0W
-
24/04/2025Renaissance ZmamraMaghreb Fez 10 - 1D
-
12/04/2025Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
15/03/2025FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 1L
-
09/03/2025Maghreb FezIRT Itihad de Tanger1 - 0D
-
01/03/2025Raja Club AthleticMaghreb Fez0 - 0D
-
22/02/20252 Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia0 - 0W
-
16/02/2025DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez 10 - 0D
-
27/03/20251 FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 0L
-
20/03/2025Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez3 - 0D
Thống kê phong độ Maghreb Fez gần đây, KQ Maghreb Fez mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Maghreb Fez gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Maghreb Fez gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Maghreb FezJeunesse Sportive Soualem0 - 0W
-
24/04/2025Renaissance ZmamraMaghreb Fez 10 - 1D
-
12/04/2025Maghreb FezUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
15/03/2025FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 1L
-
09/03/2025Maghreb FezIRT Itihad de Tanger1 - 0D
-
01/03/2025Raja Club AthleticMaghreb Fez0 - 0D
-
22/02/20252 Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia0 - 0W
-
16/02/2025DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez 10 - 0D
-
20/03/2025Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez3 - 0D
-
27/03/20251 FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez2 - 0L
- Kết quả Maghreb Fez mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Maghreb Fez mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Maghreb Fez mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maghreb Fez gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Maghreb Fez (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 28 | 19 | 7 | 2 | 45 | 13 | 32 | 64 | H T H B H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | Wydad Casablanca | 28 | 12 | 12 | 4 | 41 | 27 | 14 | 48 | H H H H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 28 | 13 | 8 | 7 | 48 | 25 | 23 | 47 | T H T B H T |
5 | Maghreb Fez | 27 | 12 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 45 | H H B T H T |
6 | Renaissance Zmamra | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B B B T H B |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 28 | 10 | 12 | 6 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T H H T H |
8 | Olympique de Safi | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 42 | H T T B H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H T T H B |
10 | CODM Meknes | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B B T T B |
11 | IRT Itihad de Tanger | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H H B B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 28 | -1 | 32 | B T H B T H |
13 | Hassania Agadir | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 33 | -3 | 29 | B H T T B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 5 | 8 | 15 | 24 | 35 | -11 | 23 | T B H T H T |
15 | Club Salmi | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 40 | -22 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 64 | -51 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc