Phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
12/05/2025UTS Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi 10 - 0W
-
09/05/2025Olympique de SafiMaghreb Fez1 - 1D
-
05/05/2025Hassania AgadirOlympique de Safi0 - 2W
-
24/04/2025Olympique de SafiWydad Casablanca 10 - 1D
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0L
-
15/03/2025Olympique de SafiRenaissance Zmamra0 - 0W
-
08/03/2025Jeunesse Sportive SoualemOlympique de Safi0 - 0W
-
06/04/2025Jeunesse Sportive SoualemOlympique de Safi 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
31/03/2025Olympique de SafiAssociation Jeunesse Sportive1 - 1W
-
21/03/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia1 - 1W
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025UTS Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi 10 - 0W
-
09/05/2025Olympique de SafiMaghreb Fez1 - 1D
-
05/05/2025Hassania AgadirOlympique de Safi0 - 2W
-
24/04/2025Olympique de SafiWydad Casablanca 10 - 1D
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0L
-
15/03/2025Olympique de SafiRenaissance Zmamra0 - 0W
-
08/03/2025Jeunesse Sportive SoualemOlympique de Safi0 - 0W
-
21/03/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia1 - 1W
-
06/04/2025Jeunesse Sportive SoualemOlympique de Safi 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
31/03/2025Olympique de SafiAssociation Jeunesse Sportive1 - 1W
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique de Safi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Olympique de Safi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
6 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
7 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc