Phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
-
03/05/2025CAYB Club Athletic YoussoufiaYacoub El Mansour0 - 1W
-
27/04/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira0 - 3L
-
24/04/2025Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour1 - 1W
-
20/04/2025Yacoub El MansourUSM Oujda2 - 1W
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2W
-
15/03/2025Yacoub El MansourChabab Ben Guerir2 - 0W
-
09/03/2025Racing CasablancaYacoub El Mansour0 - 0D
-
02/03/2025Yacoub El MansourOCK Olympique de Khouribga1 - 1D
-
22/02/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiYacoub El Mansour1 - 2D
-
19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
-
03/05/2025CAYB Club Athletic YoussoufiaYacoub El Mansour0 - 1W
-
27/04/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira0 - 3L
-
24/04/2025Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour1 - 1W
-
20/04/2025Yacoub El MansourUSM Oujda2 - 1W
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2W
-
15/03/2025Yacoub El MansourChabab Ben Guerir2 - 0W
-
09/03/2025Racing CasablancaYacoub El Mansour0 - 0D
-
02/03/2025Yacoub El MansourOCK Olympique de Khouribga1 - 1D
-
22/02/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiYacoub El Mansour1 - 2D
- Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yacoub El Mansour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 11 | 3 | 38 | 19 | 19 | 47 | T T H H B H |
2 | Raja de Beni Mellal | 26 | 11 | 12 | 3 | 35 | 18 | 17 | 45 | T H H T T H |
3 | Yacoub El Mansour | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 44 | T T T T B T |
4 | Olympique Dcheira | 26 | 11 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | B H H H T T |
5 | Wydad Fes | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 33 | B B T T H B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 7 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 33 | B H B B B H |
7 | Racing Casablanca | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 37 | -4 | 32 | B H H B H T |
8 | USM Oujda | 26 | 7 | 11 | 8 | 21 | 35 | -14 | 32 | H B B B B H |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 5 | 16 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H H H T H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 5 | 16 | 5 | 18 | 21 | -3 | 31 | T H H H T H |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 26 | 6 | 12 | 8 | 23 | 28 | -5 | 30 | T H T H T H |
12 | Chabab Ben Guerir | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 28 | -8 | 29 | B H H B B B |
13 | KAC de Kenitra | 26 | 4 | 16 | 6 | 25 | 28 | -3 | 28 | T H B H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 26 | 5 | 12 | 9 | 21 | 25 | -4 | 27 | H H H H T B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 26 | 5 | 11 | 10 | 22 | 31 | -9 | 26 | B H B T T H |
16 | RCOZ Oued Zem | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | B H T H B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc