Phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Phong độ CS Petrocub gần đây
-
05/05/2025Sheriff TiraspolCS Petrocub2 - 1L
-
26/04/2025CS PetrocubFC Milsami2 - 0W
-
19/04/2025CSF BalitiCS Petrocub 10 - 0D
-
12/04/2025CS PetrocubCF Sparta Selemet1 - 1W
-
06/04/2025Zimbru ChisinauCS Petrocub2 - 0L
-
29/03/2025CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 0D
-
16/03/2025FC MilsamiCS Petrocub2 - 0L
-
09/03/2025CS PetrocubCSF Baliti 11 - 0W
-
16/04/20251 FC MilsamiCS Petrocub0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
03/04/2025CS PetrocubFC Milsami2 - 1W
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Sheriff TiraspolCS Petrocub2 - 1L
-
26/04/2025CS PetrocubFC Milsami2 - 0W
-
19/04/2025CSF BalitiCS Petrocub 10 - 0D
-
12/04/2025CS PetrocubCF Sparta Selemet1 - 1W
-
06/04/2025Zimbru ChisinauCS Petrocub2 - 0L
-
29/03/2025CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 0D
-
16/03/2025FC MilsamiCS Petrocub2 - 0L
-
09/03/2025CS PetrocubCSF Baliti 11 - 0W
-
16/04/20251 FC MilsamiCS Petrocub0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
03/04/2025CS PetrocubFC Milsami2 - 1W
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Petrocub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petrocub (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
CS Petrocub (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận CS Petrocub thắng
Bại: là số trận CS Petrocub thua
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Milsami | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 19 | T T H T B T |
2 | Sheriff Tiraspol | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 16 | H T H T H T |
3 | Zimbru Chisinau | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 14 | T T T B H T |
4 | CS Petrocub | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | H B T H T B |
5 | CSF Baliti | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B H H B |
6 | CF Sparta Selemet | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 31 | -23 | 1 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova