Phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Phong độ FC Floresti gần đây
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3L
-
08/03/2025Saxan Ceadir LungaFC Floresti9 - 0L
-
01/03/2025FC FlorestiFCM Ungheni0 - 3L
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 9 | 0 | 0 | 9 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3L
-
08/03/2025Saxan Ceadir LungaFC Floresti9 - 0L
-
01/03/2025FC FlorestiFCM Ungheni0 - 3L
- Kết quả FC Floresti mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả FC Floresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Floresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Milsami | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 19 | T T H T B T |
2 | Sheriff Tiraspol | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 16 | H T H T H T |
3 | Zimbru Chisinau | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 14 | T T T B H T |
4 | CS Petrocub | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | H B T H T B |
5 | CSF Baliti | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B H H B |
6 | CF Sparta Selemet | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 31 | -23 | 1 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova