Phong độ Sogndal gần đây, KQ Sogndal mới nhất
Phong độ Sogndal gần đây
-
11/05/2025HoddSogndal1 - 0L
-
03/05/2025SogndalMjondalen IF0 - 0W
-
29/04/2025SogndalOdd Grenland0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2W
-
05/04/2025SogndalAalesund FK2 - 1L
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1L
-
08/05/2025SogndalKongsvinger1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]
-
24/04/2025SandvikensSogndal0 - 0W
-
12/04/2025VoldaSogndal1 - 1W
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0L
Thống kê phong độ Sogndal gần đây, KQ Sogndal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Sogndal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Na Uy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Sogndal gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0L
-
11/05/2025HoddSogndal1 - 0L
-
03/05/2025SogndalMjondalen IF0 - 0W
-
29/04/2025SogndalOdd Grenland0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2W
-
05/04/2025SogndalAalesund FK2 - 1L
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1L
-
08/05/2025SogndalKongsvinger1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]
-
24/04/2025SandvikensSogndal0 - 0W
-
12/04/2025VoldaSogndal1 - 1W
- Kết quả Sogndal mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sogndal mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Sogndal mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sogndal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Sogndal (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | H T T T B B |
4 | Start Kristiansand | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B T B H |
5 | Odd Grenland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
6 | Hodd | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B T B T T |
7 | Ranheim IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T T H |
8 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
9 | Sogndal | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T T T B |
10 | Raufoss | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H T B B H H |
11 | Moss | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B T B T |
12 | Stabaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | Asane Fotball | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B B B |
15 | Mjondalen IF | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B B |
16 | Skeid Oslo | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: