Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
-
10/05/2025Valerenga NữBodo Glimt (W)1 - 0W
-
03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
-
29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
07/05/2025Sandefjord NữValerenga Nữ0 - 4W
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
-
07/05/2025Sandefjord NữValerenga Nữ0 - 4W
-
15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
-
10/05/2025Valerenga NữBodo Glimt (W)1 - 0W
-
03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
-
29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 3 | 26 | 26 | T T H T H T |
2 | Valerenga (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 24 | T B T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T H T T T B |
4 | Stabaek (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 13 | T H T B B B |
5 | LSK Kvinner (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 12 | B H H B B H |
6 | Honefoss (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 11 | T T B B T H |
7 | Bodo Glimt (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B B H T B T |
8 | Roa (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B H B T H |
9 | Kolbotn (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 7 | T B T B B H |
10 | Lyn (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: