Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây, KQ CSKA Moscow (R) mới nhất
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
-
02/05/2025Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)0 - 1W
-
25/04/2025CSKA Moscow (R)Krylya Sovetov Samara Youth2 - 1L
-
18/04/2025Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
11/04/2025Konopliev YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
04/04/2025CSKA Moscow (R)Fakel Youth0 - 0W
-
28/03/2025Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)1 - 0L
-
14/03/2025CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1W
-
07/03/2025FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)2 - 1D
-
21/02/2025Dinamo Moscow BCSKA Moscow (R)0 - 0W
-
07/02/2025KompozitCSKA Moscow (R)1 - 1L
Thống kê phong độ CSKA Moscow (R) gần đây, KQ CSKA Moscow (R) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ CSKA Moscow (R) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Nga U19 | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Dinamo Moscow BCSKA Moscow (R)0 - 0W
-
07/02/2025KompozitCSKA Moscow (R)1 - 1L
-
02/05/2025Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)0 - 1W
-
25/04/2025CSKA Moscow (R)Krylya Sovetov Samara Youth2 - 1L
-
18/04/2025Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
11/04/2025Konopliev YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
04/04/2025CSKA Moscow (R)Fakel Youth0 - 0W
-
28/03/2025Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)1 - 0L
-
14/03/2025CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1W
-
07/03/2025FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)2 - 1D
- Kết quả CSKA Moscow (R) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSKA Moscow (R) mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Moscow (R) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 7 | 9 | 20 | T H T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | T T T B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 16 | B T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 15 | B T T B T T |
6 | Spartak Moscow Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H B T T B |
7 | FK Ural Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B T B B T |
8 | Krylya Sovetov Samara Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 11 | B H B B T T |
9 | FK Rostov Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H T B |
10 | Fakel Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B T B B B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | B B T H B T |
12 | Konopliev Youth | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | B T B T H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B T H B |
14 | PFC Sochi Youth | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | 8 | B H B T B H |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 8 | 0 | 0 | 8 | 8 | 24 | -16 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: