Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
06/05/2025JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ0 - 0L
-
26/04/2025SEISA OSA Rheia NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
20/04/2025Gunma FC White Star NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
13/04/2025Fujizakura Yamanashi NữNankatsu (W)1 - 1L
-
06/04/2025Fujizakura Yamanashi NữFC Imabari Nữ1 - 0W
-
30/03/2025Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Fujizakura Yamanashi NữVONDS Ichihara (W)1 - 0D
-
16/03/2025Veertien Mie NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
06/05/2025JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ0 - 0L
-
26/04/2025SEISA OSA Rheia NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
20/04/2025Gunma FC White Star NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
13/04/2025Fujizakura Yamanashi NữNankatsu (W)1 - 1L
-
06/04/2025Fujizakura Yamanashi NữFC Imabari Nữ1 - 0W
-
30/03/2025Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Fujizakura Yamanashi NữVONDS Ichihara (W)1 - 0D
-
16/03/2025Veertien Mie NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
- Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 25 | B T T T H T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 11 | 5 | 20 | T H H T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | T H H T H T |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | B H H B H T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H T T T B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 23 | -5 | 14 | H T B T H B |
7 | Diosa Izumo (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H B T T H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B H |
9 | FC Imabari (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H H B T B |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 8 | B T H B B T |
11 | Nankatsu (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 7 | T B T B B H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | H B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản