Phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
06/05/2025SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0W
-
03/05/2025AC Nagano ParceiroSC Sagamihara0 - 0D
-
20/04/2025Giravanz KitakyushuSC Sagamihara0 - 1D
-
13/04/2025SC SagamiharaThespa Kusatsu1 - 0D
-
05/04/2025FC RyukyuSC Sagamihara1 - 0L
-
30/03/2025SC SagamiharaKamatamare Sanuki1 - 1D
-
23/03/2025Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara1 - 0L
-
15/03/2025SC SagamiharaNara Club1 - 1D
-
09/03/2025Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara0 - 2W
-
26/03/2025SC SagamiharaShimizu S-Pulse0 - 1L
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0W
-
03/05/2025AC Nagano ParceiroSC Sagamihara0 - 0D
-
20/04/2025Giravanz KitakyushuSC Sagamihara0 - 1D
-
13/04/2025SC SagamiharaThespa Kusatsu1 - 0D
-
05/04/2025FC RyukyuSC Sagamihara1 - 0L
-
30/03/2025SC SagamiharaKamatamare Sanuki1 - 1D
-
23/03/2025Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara1 - 0L
-
15/03/2025SC SagamiharaNara Club1 - 1D
-
09/03/2025Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara0 - 2W
-
26/03/2025SC SagamiharaShimizu S-Pulse0 - 1L
- Kết quả SC Sagamihara mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả SC Sagamihara mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Sagamihara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
SC Sagamihara (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
3 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
6 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
7 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
8 | Kagoshima United | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H T H H B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
12 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
13 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
14 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | -2 | 12 | H B T B H T |
15 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
16 | AC Nagano Parceiro | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B H B H B |
17 | FC Ryukyu | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H T H H B |
18 | FC Gifu | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H H B T H |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản