Phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Phong độ resistencia SC gần đây
-
10/05/2025resistencia SCIndependiente Luque3 - 0W
-
06/05/2025Sol de Americaresistencia SC0 - 1D
-
29/04/2025resistencia SCClub Fernando de la Mora0 - 0W
-
23/04/2025Encarnacion FCresistencia SC0 - 0D
-
12/04/20251 resistencia SC12 de Junio VH1 - 0D
-
05/04/2025Deportivo Capiataresistencia SC1 - 0L
-
30/03/2025resistencia SCGuarani de Fram0 - 0D
-
12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
-
05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
-
28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025resistencia SCIndependiente Luque3 - 0W
-
06/05/2025Sol de Americaresistencia SC0 - 1D
-
29/04/2025resistencia SCClub Fernando de la Mora0 - 0W
-
23/04/2025Encarnacion FCresistencia SC0 - 0D
-
12/04/20251 resistencia SC12 de Junio VH1 - 0D
-
05/04/2025Deportivo Capiataresistencia SC1 - 0L
-
30/03/2025resistencia SCGuarani de Fram0 - 0D
-
12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
-
05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
-
28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
- Kết quả resistencia SC mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập resistencia SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
resistencia SC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
resistencia SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận resistencia SC thắng
Bại: là số trận resistencia SC thua
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 36 | T H B H H B |
2 | Guarani CA | 18 | 10 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 32 | H B T T T B |
3 | Cerro Porteno | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 31 | H T T T B T |
4 | Olimpia Asuncion | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | H T T H T B |
5 | Sportivo Trinidense | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H B B H H T |
6 | Deportivo Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | T H H B B T |
7 | Sportivo Ameliano | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | H B T H T B |
8 | General Caballero LJM | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H H T |
9 | Sportivo Luqueno | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H T B H H T |
10 | FC Nacional Asuncion | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B H B B T |
11 | Atletico Tembetary | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | 2 de Mayo PJC | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B T B H H B |
LIBC qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay