Phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Phong độ Carlos Manucci gần đây
-
12/05/20251 FC CajamarcaCarlos Manucci 10 - 1L
-
04/05/2025Carlos ManucciClub Ada Jaen0 - 0L
-
28/04/2025Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1 - 0L
-
21/04/2025Carlos ManucciDeportivo Llacuabamba2 - 0W
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
-
03/11/2024Carlos ManucciAlianza Atletico Sullana1 - 0D
-
27/10/2024Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci0 - 2W
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1W
-
19/10/2024Deportivo GarcilasoCarlos Manucci 11 - 0L
-
30/09/2024Carlos ManucciSport Huancayo1 - 1L
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng B Peru | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Carlos ManucciAlianza Atletico Sullana1 - 0D
-
27/10/2024Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci0 - 2W
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1W
-
19/10/2024Deportivo GarcilasoCarlos Manucci 11 - 0L
-
30/09/2024Carlos ManucciSport Huancayo1 - 1L
-
12/05/20251 FC CajamarcaCarlos Manucci 10 - 1L
-
04/05/2025Carlos ManucciClub Ada Jaen0 - 0L
-
28/04/2025Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1 - 0L
-
21/04/2025Carlos ManucciDeportivo Llacuabamba2 - 0W
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
- Kết quả Carlos Manucci mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Carlos Manucci mới nhất ở giải Hạng B Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carlos Manucci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carlos Manucci (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Carlos Manucci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Carlos Manucci thắng
Bại: là số trận Carlos Manucci thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 23 | H T T T B B |
2 | FBC Melgar | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T B B H H T |
3 | Sport Huancayo | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | B T T B T T |
4 | Deportivo Garcilaso | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 20 | T B T B B B |
5 | Alianza Lima | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | B H T T B H |
6 | Sporting Cristal | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
7 | Cusco FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
8 | Alianza Atletico Sullana | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 19 | B B T T T T |
9 | AD Tarma | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 19 | B H T T B H |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Los Chankas | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B H T T |
12 | Cienciano | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H B H T T B |
13 | EM Deportivo Binacional | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H B T B H |
14 | Atletico Grau | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H H H H B H |
15 | UTC Cajamarca | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 11 | T T B B T B |
16 | Juan Pablo II College | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | T B T B H H |
17 | Comerciantes Unidos | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 | H T B B H H |
18 | Alianza Universidad | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B T H B B |
19 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru