Phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Phong độ SJK Akatemia gần đây
-
03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
-
27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1W
-
22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3L
-
16/04/2025SJK U21SJK Akatemia0 - 1W
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3W
-
06/04/2025Tampere UnitedSJK Akatemia0 - 2D
-
22/03/2025KuPS (Youth)SJK Akatemia0 - 0D
-
15/03/2025SJK AkatemiaVaasa VPS1 - 1L
-
08/03/2025Narpes KraftSJK Akatemia1 - 1W
-
09/03/2025SJK AkatemiaPK-35 Vantaa1 - 2L
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3W
-
06/04/2025Tampere UnitedSJK Akatemia0 - 2D
-
22/03/2025KuPS (Youth)SJK Akatemia0 - 0D
-
15/03/2025SJK AkatemiaVaasa VPS1 - 1L
-
08/03/2025Narpes KraftSJK Akatemia1 - 1W
-
09/03/2025SJK AkatemiaPK-35 Vantaa1 - 2L
-
16/04/2025SJK U21SJK Akatemia0 - 1W
-
03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
-
27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1W
-
22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3L
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SJK Akatemia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
SJK Akatemia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T T |
3 | Lahti | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | PK-35 Vantaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
5 | SJK Akatemia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B T B |
6 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | Klubi 04 Helsinki | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B T |
8 | JaPS | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 3 | T B B |
9 | SalPa | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
10 | KaPa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: