Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Phong độ Brno gần đây

  • 02/05/2025
    1 FK Graffin Vlasim
    Brno
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Brno
    Sigma Olomouc B
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    Lisen
    Brno
    0 - 4
    W
  • 16/04/2025
    Brno
    SK Prostejov
    1 - 0
    D
  • 11/04/2025
    Tescoma Zlin
    Brno
    1 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Brno
    Vyskov
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sparta Praha B
    Brno 1
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Brno
    FK MAS Taborsko
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    SK Slovan Varnsdorf
    Brno
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Brno
    Chrudim
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Brno gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Séc 10 4 4 2

Phong độ Brno gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Brno mới nhất ở giải Hạng 2 Séc

  • 02/05/2025
    1 FK Graffin Vlasim
    Brno
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Brno
    Sigma Olomouc B
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    Lisen
    Brno
    0 - 4
    W
  • 16/04/2025
    Brno
    SK Prostejov
    1 - 0
    D
  • 11/04/2025
    Tescoma Zlin
    Brno
    1 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Brno
    Vyskov
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sparta Praha B
    Brno 1
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Brno
    FK MAS Taborsko
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    SK Slovan Varnsdorf
    Brno
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Brno
    Chrudim
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brno gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Brno (sân nhà) 8 4 0 0
Brno (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 26 18 7 1 40 12 28 61 T H H H B T
2 Chrudim 26 15 6 5 44 23 21 51 H T T T H T
3 Vyskov 26 10 10 6 28 21 7 40 T H B H B T
4 Viktoria Zizkov 26 10 6 10 44 40 4 36 B H T T B B
5 FK MAS Taborsko 26 9 8 9 29 26 3 35 B T T B T H
6 Opava 26 9 7 10 29 36 -7 34 T B T H T T
7 FK Graffin Vlasim 26 7 12 7 37 36 1 33 T H H T B B
8 Vysocina jihlava 26 8 9 9 31 35 -4 33 T H H B T T
9 Lisen 26 7 12 7 26 30 -4 33 B H H B H H
10 Sparta Praha B 26 7 10 9 36 38 -2 31 H B H H T T
11 Brno 26 7 10 9 32 38 -6 31 B H H T T T
12 SK Prostejov 26 7 10 9 27 38 -11 31 B H H H B B
13 Slavia Prague B 26 7 9 10 36 33 3 30 B H H B B B
14 Banik Ostrava B 26 8 6 12 34 42 -8 30 T H B H T B
15 SK Slovan Varnsdorf 26 7 6 13 31 38 -7 27 T H B T T B
16 Sigma Olomouc B 26 5 6 15 26 44 -18 21 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: