Phong độ Hodonin Sardice gần đây, KQ Hodonin Sardice mới nhất
Phong độ Hodonin Sardice gần đây
-
03/05/20251 BlanskoHodonin Sardice0 - 1W
-
30/04/2025Hodonin SardiceTrinec0 - 4L
-
25/04/2025Hodonin SardiceBrno B2 - 1W
-
18/04/2025Zlin BHodonin Sardice0 - 0D
-
12/04/2025Hodonin SardiceMFK Karvina B0 - 0W
-
04/04/2025HlucinHodonin Sardice0 - 0D
-
29/03/2025Hodonin SardiceTJ Start Brno0 - 0W
-
26/03/20251 Hodonin SardiceFrydek-Mistek0 - 1L
-
22/03/2025Slovan RosiceHodonin Sardice1 - 1W
-
09/03/2025Slovacko IIHodonin Sardice2 - 2D
Thống kê phong độ Hodonin Sardice gần đây, KQ Hodonin Sardice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Hodonin Sardice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Hodonin Sardice gần đây: theo giải đấu
-
03/05/20251 BlanskoHodonin Sardice0 - 1W
-
30/04/2025Hodonin SardiceTrinec0 - 4L
-
25/04/2025Hodonin SardiceBrno B2 - 1W
-
18/04/2025Zlin BHodonin Sardice0 - 0D
-
12/04/2025Hodonin SardiceMFK Karvina B0 - 0W
-
04/04/2025HlucinHodonin Sardice0 - 0D
-
29/03/2025Hodonin SardiceTJ Start Brno0 - 0W
-
26/03/20251 Hodonin SardiceFrydek-Mistek0 - 1L
-
22/03/2025Slovan RosiceHodonin Sardice1 - 1W
-
09/03/2025Slovacko IIHodonin Sardice2 - 2D
- Kết quả Hodonin Sardice mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hodonin Sardice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodonin Sardice (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Hodonin Sardice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 46 | T T B H H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Mlada Boleslav B | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B T T H T H |
6 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
7 | Hradec Kralove B | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B T H T B |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Jablonec B | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H B T |
11 | Pardubice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H B T T T |
12 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: