Phong độ SK Zapy gần đây, KQ SK Zapy mới nhất
Phong độ SK Zapy gần đây
-
26/04/2025Jiskra Usti nad OrliciSK Zapy 10 - 0D
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
06/04/2025SK ZapySokol Brozany1 - 2L
-
29/03/2025SK KladnoSK Zapy1 - 1W
-
23/03/2025SK ZapyBenatky Nad Jizerou0 - 0W
-
15/03/2025Pardubice BSK Zapy0 - 1W
-
09/03/2025SK ZapyArsenal Ceska Lipa0 - 0L
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2W
-
26/02/2025Jablonec BSK Zapy1 - 2D
-
22/02/2025Viktoria Plzen BSK Zapy1 - 0D
Thống kê phong độ SK Zapy gần đây, KQ SK Zapy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ SK Zapy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- hạng nhất Séc | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ SK Zapy gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Viktoria Plzen BSK Zapy1 - 0D
-
26/04/2025Jiskra Usti nad OrliciSK Zapy 10 - 0D
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
06/04/2025SK ZapySokol Brozany1 - 2L
-
29/03/2025SK KladnoSK Zapy1 - 1W
-
23/03/2025SK ZapyBenatky Nad Jizerou0 - 0W
-
15/03/2025Pardubice BSK Zapy0 - 1W
-
09/03/2025SK ZapyArsenal Ceska Lipa0 - 0L
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2W
-
26/02/2025Jablonec BSK Zapy1 - 2D
- Kết quả SK Zapy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Zapy mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Zapy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
11 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
13 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
14 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: