Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây, KQ Vysocina Jihlava U19 mới nhất
Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây
-
10/05/2025Vysocina Jihlava U19Pardubice U190 - 0D
-
03/05/2025Mlada Boleslav U19Vysocina Jihlava U191 - 1L
-
26/04/2025Vysocina Jihlava U19Sparta Praha U191 - 0W
-
17/04/2025Vysocina Jihlava U19Viktoria Plzen U191 - 0L
-
12/04/2025Dukla Praha U19Vysocina Jihlava U191 - 1L
-
05/04/2025Vysocina Jihlava U19Dynamo Ceske Budejovice U190 - 1W
-
29/03/2025Banik Ostrava U19Vysocina Jihlava U192 - 0L
-
22/03/2025Vysocina Jihlava U19Brno U191 - 1W
-
14/03/2025Sigma Olomouc U19Vysocina Jihlava U191 - 0L
-
08/03/2025Vysocina Jihlava U19Tescoma Zlin U190 - 1L
Thống kê phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây, KQ Vysocina Jihlava U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc U19 | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Vysocina Jihlava U19Pardubice U190 - 0D
-
03/05/2025Mlada Boleslav U19Vysocina Jihlava U191 - 1L
-
26/04/2025Vysocina Jihlava U19Sparta Praha U191 - 0W
-
17/04/2025Vysocina Jihlava U19Viktoria Plzen U191 - 0L
-
12/04/2025Dukla Praha U19Vysocina Jihlava U191 - 1L
-
05/04/2025Vysocina Jihlava U19Dynamo Ceske Budejovice U190 - 1W
-
29/03/2025Banik Ostrava U19Vysocina Jihlava U192 - 0L
-
22/03/2025Vysocina Jihlava U19Brno U191 - 1W
-
14/03/2025Sigma Olomouc U19Vysocina Jihlava U191 - 0L
-
08/03/2025Vysocina Jihlava U19Tescoma Zlin U190 - 1L
- Kết quả Vysocina Jihlava U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vysocina Jihlava U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vysocina Jihlava U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Vysocina Jihlava U19 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Vysocina Jihlava U19 thắng
Bại: là số trận Vysocina Jihlava U19 thua
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 25 | 18 | 5 | 2 | 78 | 25 | 53 | 59 | H T T T H T |
2 | Sparta Praha U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T B T T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 46 | 27 | 19 | 51 | H H B T B T |
4 | Dukla Praha U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 57 | 32 | 25 | 47 | T T T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 25 | 15 | 2 | 8 | 50 | 35 | 15 | 47 | T B T T B B |
6 | Slavia Praha U19 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45 | 40 | 5 | 40 | T H H T H T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 25 | 9 | 7 | 9 | 44 | 39 | 5 | 34 | B T H T H B |
8 | Slovan Liberec U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 44 | 58 | -14 | 32 | T T T B B B |
9 | Pardubice U19 | 25 | 7 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 29 | T B T T B H |
10 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 25 | 7 | 6 | 12 | 54 | 59 | -5 | 27 | B T B H T T |
11 | Slovacko U19 | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 41 | -9 | 27 | B H B B T B |
12 | Brno U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 57 | -21 | 25 | B B T T B T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 31 | 54 | -23 | 25 | T B B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 25 | 6 | 6 | 13 | 46 | 60 | -14 | 24 | B B H H T B |
15 | Opava U19 | 25 | 4 | 6 | 15 | 33 | 51 | -18 | 18 | B H B B T B |
16 | Jablonec U19 | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 61 | -39 | 16 | B H B B B B |
Cập nhật: