Phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Phong độ Tatran LM gần đây
-
16/05/2025FK PohronieTatran LM2 - 1D
-
09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2L
-
03/05/2025Tatran LMStara Lubovna2 - 0W
-
26/04/2025Povazska BystricaTatran LM0 - 1L
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0W
-
12/04/2025Tatran PresovTatran LM0 - 0L
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
28/03/2025Zlate MoravceTatran LM0 - 0L
-
22/03/2025Tatran LMMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0D
-
15/03/2025MSK PuchovTatran LM1 - 1D
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025FK PohronieTatran LM2 - 1D
-
09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2L
-
03/05/2025Tatran LMStara Lubovna2 - 0W
-
26/04/2025Povazska BystricaTatran LM0 - 1L
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0W
-
12/04/2025Tatran PresovTatran LM0 - 0L
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
28/03/2025Zlate MoravceTatran LM0 - 0L
-
22/03/2025Tatran LMMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0D
-
15/03/2025MSK PuchovTatran LM1 - 1D
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran LM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia