Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3L
-
23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0W
-
10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1W
-
05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/2025NK NaftaFC Koper0 - 1W
-
19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
-
13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
-
09/04/2025NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0D
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1W
-
05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/2025NK NaftaFC Koper0 - 1W
-
19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
-
13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
-
09/04/2025NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0D
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0W
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3L
-
23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 34 | 20 | 10 | 4 | 58 | 20 | 38 | 70 | H H T H B H |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 63 | 30 | 33 | 66 | H T T T H T |
3 | FC Koper | 34 | 18 | 8 | 8 | 56 | 33 | 23 | 62 | H T T H T T |
4 | NK Publikum Celje | 34 | 16 | 9 | 9 | 69 | 49 | 20 | 57 | T H H T H B |
5 | NK Bravo | 34 | 14 | 11 | 9 | 50 | 42 | 8 | 53 | B H B H T T |
6 | NK Primorje | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 61 | -23 | 37 | T H H H B B |
7 | NK Mura 05 | 34 | 9 | 8 | 17 | 36 | 46 | -10 | 35 | B B B H B H |
8 | Radomlje | 34 | 10 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 35 | T T B B T B |
9 | Domzale | 34 | 7 | 6 | 21 | 32 | 63 | -31 | 27 | T B B H B T |
10 | NK Nafta | 34 | 5 | 10 | 19 | 31 | 63 | -32 | 25 | H H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia