Phong độ FC Khatlon gần đây, KQ FC Khatlon mới nhất
Phong độ FC Khatlon gần đây
-
11/05/2025FC Istiklol DushanbeFC Khatlon0 - 0D
-
02/05/2025FC KhatlonBarkchi Hisor2 - 1D
-
27/04/2025FC IstaravshanFC Khatlon0 - 1W
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1W
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0W
-
05/04/20251 Khosilot ParkharFC Khatlon0 - 1D
-
28/03/2025FC KhatlonRegar-TadAZ Tursunzoda1 - 1D
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2W
-
09/03/2025FC KhatlonFK Eskhata2 - 1W
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0L
Thống kê phong độ FC Khatlon gần đây, KQ FC Khatlon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ FC Khatlon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Tajikistan | 9 | 5 | 4 | 0 |
Phong độ FC Khatlon gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0L
-
11/05/2025FC Istiklol DushanbeFC Khatlon0 - 0D
-
02/05/2025FC KhatlonBarkchi Hisor2 - 1D
-
27/04/2025FC IstaravshanFC Khatlon0 - 1W
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1W
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0W
-
05/04/20251 Khosilot ParkharFC Khatlon0 - 1D
-
28/03/2025FC KhatlonRegar-TadAZ Tursunzoda1 - 1D
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2W
-
09/03/2025FC KhatlonFK Eskhata2 - 1W
- Kết quả FC Khatlon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Khatlon mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Khatlon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Khatlon (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
FC Khatlon (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Khatlon thắng
Bại: là số trận FC Khatlon thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 21 | T T T H T H |
2 | FC Khatlon | 9 | 5 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 19 | H T T T H H |
3 | Ravshan Kulob | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T H H H T |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | H B B T H T |
5 | FK Eskhata | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 15 | T B H H T T |
6 | Khujand | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T T H T B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 11 | B T H B B T |
8 | Barkchi Hisor | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | H T B H H B |
9 | Khosilot Parkhar | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | H B H T B T |
10 | FC Hulbuk | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B B B H B B |
11 | FC Istaravshan | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 6 | B B H B T B |
12 | Pandjsher Rumi | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 19 | -14 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan