Phong độ Alhama CF Nữ gần đây, KQ Alhama CF Nữ mới nhất
Phong độ Alhama CF Nữ gần đây
-
27/04/2025Alhama CF NữSeccio Esportiva AEM Nữ0 - 0D
-
20/04/2025Getafe NữAlhama CF Nữ0 - 0W
-
13/04/2025Alhama CF NữOsasuna Nữ1 - 0W
-
30/03/2025CDEF Logrono NữAlhama CF Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Alhama CF NữBarcelona B Nữ4 - 1W
-
16/03/2025Atletico Madrid B NữAlhama CF Nữ0 - 0D
-
09/03/2025Alhama CF NữSporting De Huelva Nữ1 - 0W
-
02/03/2025Cacereno NữAlhama CF Nữ0 - 0D
-
16/02/2025Alhama CF NữReal Madrid II Nữ2 - 0W
-
09/02/2025Alhama CF NữBalears FC Nữ4 - 0W
Thống kê phong độ Alhama CF Nữ gần đây, KQ Alhama CF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Alhama CF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Alhama CF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Alhama CF NữSeccio Esportiva AEM Nữ0 - 0D
-
20/04/2025Getafe NữAlhama CF Nữ0 - 0W
-
13/04/2025Alhama CF NữOsasuna Nữ1 - 0W
-
30/03/2025CDEF Logrono NữAlhama CF Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Alhama CF NữBarcelona B Nữ4 - 1W
-
16/03/2025Atletico Madrid B NữAlhama CF Nữ0 - 0D
-
09/03/2025Alhama CF NữSporting De Huelva Nữ1 - 0W
-
02/03/2025Cacereno NữAlhama CF Nữ0 - 0D
-
16/02/2025Alhama CF NữReal Madrid II Nữ2 - 0W
-
09/02/2025Alhama CF NữBalears FC Nữ4 - 0W
- Kết quả Alhama CF Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alhama CF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alhama CF Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Alhama CF Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Alhama CF Nữ thắng
Bại: là số trận Alhama CF Nữ thua
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 29 | 27 | 0 | 2 | 122 | 16 | 106 | 81 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 29 | 24 | 3 | 2 | 85 | 26 | 59 | 75 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 29 | 15 | 10 | 4 | 44 | 23 | 21 | 55 | T B T H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 40 | 26 | 14 | 51 | T B H T B T |
5 | Granada CF(W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 45 | B T T T B B |
6 | Real Sociedad (W) | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B B H B T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 39 | T B B B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 29 | 10 | 6 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | H T B H T H |
9 | Eibar (W) | 29 | 9 | 8 | 12 | 21 | 40 | -19 | 35 | T B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 33 | 59 | -26 | 30 | T B H B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 48 | -25 | 29 | B H T H B B |
12 | Levante UD (W) | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 45 | -16 | 28 | B T T H B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 29 | 6 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 28 | H B B B T H |
14 | Deportivo La Coruna W | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 44 | -20 | 27 | B T B B B H |
15 | Real Betis (W) | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 61 | -39 | 23 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 22 | 45 | -23 | 22 | B H B T T H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha