Phong độ CD Arnedo gần đây, KQ CD Arnedo mới nhất
Phong độ CD Arnedo gần đây
-
11/05/2025Yague CFCD Arnedo1 - 0L
-
04/05/2025CD ArnedoHaro Deportivo3 - 0D
-
27/04/2025CD AgoncilloCD Arnedo1 - 1W
-
17/04/2025CD ArnedoCDFC La Calzada0 - 0D
-
13/04/2025CD AutolCD Arnedo1 - 0L
-
06/04/2025CD ArnedoCD Tedeon2 - 0W
-
30/03/2025CA River EbroCD Arnedo0 - 1D
-
23/03/2025CD ArnedoVianes1 - 0W
-
16/03/2025Pena Balsamaiso CFCD Arnedo0 - 0L
-
09/03/2025CD ArnedoCD Berceo1 - 0W
Thống kê phong độ CD Arnedo gần đây, KQ CD Arnedo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ CD Arnedo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ CD Arnedo gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Yague CFCD Arnedo1 - 0L
-
04/05/2025CD ArnedoHaro Deportivo3 - 0D
-
27/04/2025CD AgoncilloCD Arnedo1 - 1W
-
17/04/2025CD ArnedoCDFC La Calzada0 - 0D
-
13/04/2025CD AutolCD Arnedo1 - 0L
-
06/04/2025CD ArnedoCD Tedeon2 - 0W
-
30/03/2025CA River EbroCD Arnedo0 - 1D
-
23/03/2025CD ArnedoVianes1 - 0W
-
16/03/2025Pena Balsamaiso CFCD Arnedo0 - 0L
-
09/03/2025CD ArnedoCD Berceo1 - 0W
- Kết quả CD Arnedo mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Arnedo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arnedo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
CD Arnedo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận CD Arnedo thắng
Bại: là số trận CD Arnedo thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha