Phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
10/05/20251 Celta VigoSevilla1 - 1W
-
04/05/2025Real MadridCelta Vigo2 - 0L
-
24/04/2025Celta VigoVillarreal 11 - 0W
-
19/04/2025BarcelonaCelta Vigo1 - 1L
-
12/04/2025Celta VigoRCD Espanyol0 - 1L
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0W
-
01/04/2025Celta VigoLas Palmas1 - 0D
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0W
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1W
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
-
10/05/20251 Celta VigoSevilla1 - 1W
-
04/05/2025Real MadridCelta Vigo2 - 0L
-
24/04/2025Celta VigoVillarreal 11 - 0W
-
19/04/2025BarcelonaCelta Vigo1 - 1L
-
12/04/2025Celta VigoRCD Espanyol0 - 1L
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0W
-
01/04/2025Celta VigoLas Palmas1 - 0D
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0W
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1W
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celta Vigo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 34 | 16 | 13 | 5 | 50 | 26 | 24 | 61 | H H T B T H |
5 | Villarreal | 35 | 17 | 10 | 8 | 61 | 47 | 14 | 61 | T H B T T T |
6 | Real Betis | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 42 | 10 | 57 | T H B T T T |
7 | Celta Vigo | 35 | 14 | 7 | 14 | 55 | 54 | 1 | 49 | T B B T B T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | B T H B B T |
10 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T T H H T T |
11 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
12 | Real Sociedad | 35 | 12 | 7 | 16 | 32 | 41 | -9 | 43 | T B H B H B |
13 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
14 | RCD Espanyol | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 39 | T T T H B B |
15 | Sevilla | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | B B H B H B |
16 | Girona | 35 | 10 | 8 | 17 | 41 | 53 | -12 | 38 | B B B H T B |
17 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
18 | Las Palmas | 35 | 8 | 8 | 19 | 40 | 57 | -17 | 32 | B T T B B B |
19 | Leganes | 34 | 6 | 13 | 15 | 32 | 51 | -19 | 31 | B H B H H H |
20 | Real Valladolid | 35 | 4 | 4 | 27 | 26 | 85 | -59 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha