Phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Phong độ Girona gần đây
-
10/05/2025GironaVillarreal0 - 0L
-
06/05/2025GironaMallorca1 - 0W
-
25/04/20251 LeganesGirona0 - 0D
-
22/04/2025GironaBetis0 - 3L
-
13/04/2025OsasunaGirona1 - 0L
-
05/04/2025GironaAlaves0 - 0L
-
30/03/2025BarcelonaGirona1 - 0L
-
16/03/2025GironaValencia0 - 0D
-
11/03/2025RCD EspanyolGirona0 - 0D
-
03/04/2025Andorra FCGirona2 - 1W
Thống kê phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Catalunya | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025GironaVillarreal0 - 0L
-
06/05/2025GironaMallorca1 - 0W
-
25/04/20251 LeganesGirona0 - 0D
-
22/04/2025GironaBetis0 - 3L
-
13/04/2025OsasunaGirona1 - 0L
-
05/04/2025GironaAlaves0 - 0L
-
30/03/2025BarcelonaGirona1 - 0L
-
16/03/2025GironaValencia0 - 0D
-
11/03/2025RCD EspanyolGirona0 - 0D
-
03/04/2025Andorra FCGirona2 - 1W
- Kết quả Girona mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Girona mới nhất ở giải Cúp Catalunya
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Girona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Girona (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Girona (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Girona thắng
Bại: là số trận Girona thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 36 | 59 | 82 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 35 | 23 | 6 | 6 | 72 | 37 | 35 | 75 | B T T T T B |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 13 | 5 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T B T H T |
5 | Villarreal | 35 | 17 | 10 | 8 | 61 | 47 | 14 | 61 | T H B T T T |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 43 | 10 | 58 | H B T T T H |
7 | Celta Vigo | 35 | 14 | 7 | 14 | 55 | 54 | 1 | 49 | T B B T B T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | B T H B B T |
10 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T T H H T T |
11 | Osasuna | 35 | 10 | 15 | 10 | 43 | 51 | -8 | 45 | H T T T B H |
12 | Real Sociedad | 35 | 12 | 7 | 16 | 32 | 41 | -9 | 43 | T B H B H B |
13 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
14 | RCD Espanyol | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 39 | T T H B B B |
15 | Sevilla | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | B B H B H B |
16 | Girona | 35 | 10 | 8 | 17 | 41 | 53 | -12 | 38 | B B B H T B |
17 | Alaves | 35 | 8 | 11 | 16 | 35 | 47 | -12 | 35 | T B H T H B |
18 | Leganes | 35 | 7 | 13 | 15 | 35 | 53 | -18 | 34 | H B H H H T |
19 | Las Palmas | 35 | 8 | 8 | 19 | 40 | 57 | -17 | 32 | B T T B B B |
20 | Real Valladolid | 35 | 4 | 4 | 27 | 26 | 85 | -59 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha