Phong độ Rayo Vallecano gần đây, KQ Rayo Vallecano mới nhất
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
16/05/2025Rayo VallecanoBetis2 - 0D
-
10/05/2025Las PalmasRayo Vallecano0 - 0W
-
03/05/2025Rayo VallecanoGetafe 11 - 0W
-
25/04/2025Atletico MadridRayo Vallecano2 - 0L
-
19/04/2025Rayo VallecanoValencia1 - 0D
-
14/04/2025Athletic BilbaoRayo Vallecano0 - 1L
-
05/04/2025Rayo VallecanoRCD Espanyol0 - 2L
-
30/03/2025AlavesRayo Vallecano0 - 1W
-
17/03/2025Rayo VallecanoSociedad0 - 1D
-
09/03/2025Real MadridRayo Vallecano2 - 1L
Thống kê phong độ Rayo Vallecano gần đây, KQ Rayo Vallecano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Rayo Vallecano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Rayo Vallecano gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Rayo VallecanoBetis2 - 0D
-
10/05/2025Las PalmasRayo Vallecano0 - 0W
-
03/05/2025Rayo VallecanoGetafe 11 - 0W
-
25/04/2025Atletico MadridRayo Vallecano2 - 0L
-
19/04/2025Rayo VallecanoValencia1 - 0D
-
14/04/2025Athletic BilbaoRayo Vallecano0 - 1L
-
05/04/2025Rayo VallecanoRCD Espanyol0 - 2L
-
30/03/2025AlavesRayo Vallecano0 - 1W
-
17/03/2025Rayo VallecanoSociedad0 - 1D
-
09/03/2025Real MadridRayo Vallecano2 - 1L
- Kết quả Rayo Vallecano mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rayo Vallecano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 36 | 27 | 4 | 5 | 97 | 36 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 36 | 20 | 10 | 6 | 60 | 29 | 31 | 70 | T B T H T B |
4 | Athletic Bilbao | 36 | 18 | 13 | 5 | 53 | 26 | 27 | 67 | T B T H T T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 45 | 10 | 59 | B T T T H H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 36 | 12 | 12 | 12 | 39 | 44 | -5 | 48 | B H B T T H |
9 | Osasuna | 36 | 11 | 15 | 10 | 45 | 51 | -6 | 48 | T T T B H T |
10 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 36 | 10 | 9 | 17 | 31 | 36 | -5 | 39 | B B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 39 | T H B B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha