Phong độ Oskarshamns AIK gần đây, KQ Oskarshamns AIK mới nhất
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
10/05/20251 LjungskileOskarshamns AIK0 - 1W
-
03/05/2025FC TrollhattanOskarshamns AIK1 - 2D
-
26/04/2025Oskarshamns AIKBK Olympic0 - 0D
-
18/04/2025Lunds BKOskarshamns AIK 11 - 0L
-
13/04/2025Oskarshamns AIKNorrby IF0 - 0L
-
05/04/2025Oskarshamns AIKAngelholms FF0 - 0D
-
29/03/2025Torslanda IKOskarshamns AIK2 - 0L
-
23/03/2025Oskarshamns AIKHalmstads0 - 0W
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1L
-
15/03/2025Oskarshamns AIKMotala AIF FK0 - 0D
Thống kê phong độ Oskarshamns AIK gần đây, KQ Oskarshamns AIK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Oskarshamns AIK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Oskarshamns AIKHalmstads0 - 0W
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1L
-
15/03/2025Oskarshamns AIKMotala AIF FK0 - 0D
-
10/05/20251 LjungskileOskarshamns AIK0 - 1W
-
03/05/2025FC TrollhattanOskarshamns AIK1 - 2D
-
26/04/2025Oskarshamns AIKBK Olympic0 - 0D
-
18/04/2025Lunds BKOskarshamns AIK 11 - 0L
-
13/04/2025Oskarshamns AIKNorrby IF0 - 0L
-
05/04/2025Oskarshamns AIKAngelholms FF0 - 0D
-
29/03/2025Torslanda IKOskarshamns AIK2 - 0L
- Kết quả Oskarshamns AIK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Oskarshamns AIK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oskarshamns AIK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oskarshamns AIK (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Oskarshamns AIK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Oskarshamns AIK thắng
Bại: là số trận Oskarshamns AIK thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T T T B |
2 | Hammarby TFF | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | H B B T T T |
5 | Karlbergs BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H T B T |
6 | Assyriska United IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H B T B |
7 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T T H B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T T B T |
9 | AFC Eskilstuna | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H H H B H |
10 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
11 | Enkoping | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H B T B |
12 | Gefle IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Assyriska | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | H B H B T B |
14 | Tegs SK | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển