Phong độ FC Naters gần đây, KQ FC Naters mới nhất
Phong độ FC Naters gần đây
-
03/05/2025Lausanne SportsU21FC Naters1 - 1L
-
30/04/2025FC NatersMeyrin0 - 1D
-
26/04/2025La Sarraz-EclepensFC Naters0 - 3W
-
12/04/2025ChenoisFC Naters0 - 1L
-
05/04/2025FC NatersLa Chaux-de-Fonds1 - 1W
-
29/03/2025Portalban/GletterensFC Naters1 - 0L
-
26/03/2025Yverdon IIFC Naters0 - 2W
-
22/03/2025FC NatersFC Coffrane1 - 1D
-
08/03/2025FC NatersMonthey1 - 0W
-
16/03/2025FC CourtetelleFC Naters2 - 0L
Thống kê phong độ FC Naters gần đây, KQ FC Naters mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Naters gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Switzerland Erste Liga Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Naters gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Lausanne SportsU21FC Naters1 - 1L
-
30/04/2025FC NatersMeyrin0 - 1D
-
26/04/2025La Sarraz-EclepensFC Naters0 - 3W
-
12/04/2025ChenoisFC Naters0 - 1L
-
05/04/2025FC NatersLa Chaux-de-Fonds1 - 1W
-
29/03/2025Portalban/GletterensFC Naters1 - 0L
-
26/03/2025Yverdon IIFC Naters0 - 2W
-
22/03/2025FC NatersFC Coffrane1 - 1D
-
08/03/2025FC NatersMonthey1 - 0W
-
16/03/2025FC CourtetelleFC Naters2 - 0L
- Kết quả FC Naters mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
- Kết quả FC Naters mới nhất ở giải Switzerland Erste Liga Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Naters gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Naters (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Naters (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Naters thắng
Bại: là số trận FC Naters thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 30 | 19 | 5 | 6 | 66 | 40 | 26 | 62 | H B T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 31 | 18 | 6 | 7 | 64 | 32 | 32 | 60 | H T H T T T |
3 | Kriens | 31 | 16 | 8 | 7 | 61 | 45 | 16 | 56 | T B T B B T |
4 | Basuli B team | 31 | 13 | 11 | 7 | 52 | 43 | 9 | 50 | H H H B H T |
5 | Breitenrain | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 54 | -2 | 47 | H H H T B B |
6 | Vevey Sports | 31 | 10 | 12 | 9 | 54 | 62 | -8 | 42 | H B B T H T |
7 | Grand Saconnex | 30 | 9 | 14 | 7 | 60 | 48 | 12 | 41 | B B B H T B |
8 | Zurich B team | 31 | 11 | 6 | 14 | 50 | 49 | 1 | 39 | B B B B T T |
9 | Bulle | 31 | 10 | 9 | 12 | 42 | 45 | -3 | 39 | H H B H H B |
10 | FC Paradiso | 31 | 10 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 39 | T T T H H T |
11 | Bruhl SG | 31 | 11 | 6 | 14 | 52 | 66 | -14 | 39 | T B B B B H |
12 | FC Luzern U21 | 31 | 9 | 11 | 11 | 56 | 56 | 0 | 38 | T H T B B B |
13 | SC Cham | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B B T B |
14 | Young Boys U21 | 31 | 10 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 36 | B B H H T B |
15 | Bavois | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | H T H H T H |
16 | Lugano U21 | 31 | 8 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B H T H T |
17 | Delemont | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 49 | -11 | 33 | B T T H B B |
18 | Baden | 31 | 9 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 32 | B T T H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ