Phong độ FC Paradiso gần đây, KQ FC Paradiso mới nhất
Phong độ FC Paradiso gần đây
-
03/05/2025FC ParadisoBaden1 - 0W
-
26/04/2025Lugano U21FC Paradiso0 - 0D
-
18/04/2025FC ParadisoYoung Boys U210 - 0D
-
12/04/2025BulleFC Paradiso0 - 1W
-
09/04/2025FC ParadisoVevey Sports1 - 0W
-
05/04/2025DelemontFC Paradiso0 - 0W
-
29/03/2025FC ParadisoKriens0 - 0L
-
22/03/2025Basuli B teamFC Paradiso0 - 1W
-
15/03/2025BavoisFC Paradiso1 - 0L
-
08/03/2025FC ParadisoSC Cham 10 - 0D
Thống kê phong độ FC Paradiso gần đây, KQ FC Paradiso mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FC Paradiso gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ FC Paradiso gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC ParadisoBaden1 - 0W
-
26/04/2025Lugano U21FC Paradiso0 - 0D
-
18/04/2025FC ParadisoYoung Boys U210 - 0D
-
12/04/2025BulleFC Paradiso0 - 1W
-
09/04/2025FC ParadisoVevey Sports1 - 0W
-
05/04/2025DelemontFC Paradiso0 - 0W
-
29/03/2025FC ParadisoKriens0 - 0L
-
22/03/2025Basuli B teamFC Paradiso0 - 1W
-
15/03/2025BavoisFC Paradiso1 - 0L
-
08/03/2025FC ParadisoSC Cham 10 - 0D
- Kết quả FC Paradiso mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Paradiso gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Paradiso (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FC Paradiso (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Paradiso thắng
Bại: là số trận FC Paradiso thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 30 | 19 | 5 | 6 | 66 | 40 | 26 | 62 | H B T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 31 | 18 | 6 | 7 | 64 | 32 | 32 | 60 | H T H T T T |
3 | Kriens | 31 | 16 | 8 | 7 | 61 | 45 | 16 | 56 | T B T B B T |
4 | Basuli B team | 31 | 13 | 11 | 7 | 52 | 43 | 9 | 50 | H H H B H T |
5 | Breitenrain | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 54 | -2 | 47 | H H H T B B |
6 | Vevey Sports | 31 | 10 | 12 | 9 | 54 | 62 | -8 | 42 | H B B T H T |
7 | Grand Saconnex | 30 | 9 | 14 | 7 | 60 | 48 | 12 | 41 | B B B H T B |
8 | Zurich B team | 31 | 11 | 6 | 14 | 50 | 49 | 1 | 39 | B B B B T T |
9 | Bulle | 31 | 10 | 9 | 12 | 42 | 45 | -3 | 39 | H H B H H B |
10 | FC Paradiso | 31 | 10 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 39 | T T T H H T |
11 | Bruhl SG | 31 | 11 | 6 | 14 | 52 | 66 | -14 | 39 | T B B B B H |
12 | FC Luzern U21 | 31 | 9 | 11 | 11 | 56 | 56 | 0 | 38 | T H T B B B |
13 | SC Cham | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B B T B |
14 | Young Boys U21 | 31 | 10 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 36 | B B H H T B |
15 | Bavois | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | H T H H T H |
16 | Lugano U21 | 31 | 8 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B H T H T |
17 | Delemont | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 49 | -11 | 33 | B T T H B B |
18 | Baden | 31 | 9 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 32 | B T T H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ