Phong độ Point Fortin FC gần đây, KQ Point Fortin FC mới nhất
Phong độ Point Fortin FC gần đây
-
05/05/2025Caledonia AIAPoint Fortin FC0 - 0L
-
28/04/2025Point Fortin FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0L
-
14/04/2025San Juan JablotehPoint Fortin FC0 - 0L
-
05/04/2025Point Fortin FCLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1L
-
17/03/2025FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0L
-
17/02/2025Point Fortin FCTrinidad Tobago Police FC0 - 1L
-
10/02/2025National Defense ForcesPoint Fortin FC2 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1L
Thống kê phong độ Point Fortin FC gần đây, KQ Point Fortin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Point Fortin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Point Fortin FC gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Caledonia AIAPoint Fortin FC0 - 0L
-
28/04/2025Point Fortin FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0L
-
14/04/2025San Juan JablotehPoint Fortin FC0 - 0L
-
05/04/2025Point Fortin FCLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1L
-
17/03/2025FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0L
-
17/02/2025Point Fortin FCTrinidad Tobago Police FC0 - 1L
-
10/02/2025National Defense ForcesPoint Fortin FC2 - 0L
-
02/02/2025Point Fortin FCClub Sando0 - 1L
- Kết quả Point Fortin FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Point Fortin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Point Fortin FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Point Fortin FC (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Point Fortin FC thắng
Bại: là số trận Point Fortin FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 18 | 16 | 2 | 0 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T H H T T |
2 | Central FC | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 27 | 17 | 37 | T H T T T B |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 54 | 34 | 20 | 33 | H B T T H T |
4 | San Juan Jabloteh | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 25 | 13 | 32 | B T T H B H |
5 | AC Port Of Spain | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 30 | H H B H T B |
6 | Club Sando | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 18 | 12 | 28 | T H T T B T |
7 | Caledonia AIA | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 39 | -11 | 27 | H H T B B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 18 | 3 | 8 | 7 | 29 | 34 | -5 | 17 | B H H B H H |
9 | FC Phoenix | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 16 | H B B B T B |
10 | Prison Service FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 34 | -12 | 14 | T T B H H B |
11 | Cunupia FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 69 | -52 | 11 | B B B T H T |
12 | Point Fortin FC | 18 | 2 | 1 | 15 | 15 | 43 | -28 | 7 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago